Week 07
Terms
undefined, object
copy deck
- <recent past> / <just>
- mới / vừa / vừa mới
- When? (*3)
- Bao giờ / khi nào / lúc nào
- please can you tell me ...
- <you> làm ơn cho biết ...
- on
- vào
- the plane takes off
- máy bay cất cánh
- (return) ticket
- vé (khứ hôì)
- place / seat
- chá»—
- to be present
- có mặt
- face
- mặt
- you are welcome !
- không có gì
- to go out
- đi chơi
- <clause> otherwise <clause>
- <clause> kẻo <clause>
- only
- chỉ ... thôi
- fast / slow
- nhanh / chậm
- hurry up !
- nhanh lên !
-
to miss
eg - to miss a train; to miss home -
nhỡ
eg - nhỡ táu; nhỡ nhà - to need to
- cần
- from ... to ...
- từ ... dến ...
- Dont worry!
- Đừng lo
- to open / to close (a door)
- mở / đóng (cá»a)
- Department store
- Cửa hàng bách hoá
- to have spare time / to be free
- rá»—i
- to decide
- định
- to invite
- mời
- to go to the cinema
- Ä‘i xem phim
- Let me see / Let me think !
- để tôi nghĩ xem
- food
- thực phẩm
- to repair
- chữa
- it looks like
- hình như
- What a shame !
- Tiếc quá
- to rest
- nghỉ
- to play
- chơi
- football
- bóng đá
- can / to be able to
- có thỒ
- to bathe
- tắm
- sea
- biỒn
- to go for a walk/stroll
- đi dạo
- restaurant
- hiệu ăn
- tasty
- ngon
- to forget
- quên mất
- thus / then / in that case
- thế thì
- colleague
- má»™t ngÆ°á»i bạc cùng lạm việc
- to do exercise
- tập thỒ dục
- to worry
- lo
- shopping
- mua sắm
- marketing
- tiếp thị
- to graduate
- tốt nghiệp
- to look after
- chĒm sóc
- although / though
- tuy ... nhưng
- customs
- phong tục
- habit
- tập quán
- to participate / take part
- tham gia