Introductory words and phrases - recap
Terms
undefined, object
copy deck
- sẽ gặp lại nhé
- sêe you later
- vâng, dạ, có, phải
- yes
- không, không có, không phải
- no
- được
- OK
- thế à? Thật hả?
- Really?
- xin, làm ơn
- please
- cám ơn
- thank you
- cám ơn nhiêù lắm
- thank you very much
- không dám
- you're welcome
- kông có chi
- don't mention it
- tôi không biết
- I don't know
- tôi không nghĩ thế
- I don't think so
- Ông nghĩ sao?
- What do you think?
- Tại sao không?
- Why not?
- Bà chắc không?
- Are you sure?
- Tốt rồi
- It's fine
- Tất nhiên rồi, chắc chắn rồi
- certainly
- có lẽ
- maybe
- dĩ nhiên
- of course
- Được không?
- Is it possible?
- Rất cám ơn ông.
- I'm very grateful.
- chúc ông may mắn.
- Gơod luck!
- cẩn thận!
- Be careful!
- Xem đây nà y!
- Lơok at this!
- Nghe đây nà y!
- Listen to this!
- đi với tôi!
- Come with me!
- Cái này là cái gì?
- What is this?
- Nó giống cái gì?
- What is it like?
- Ông thÃch (nó) không?
- Do you like it?
- cái này ngon
- It is delicious
- Cái nà y tuyệt
- It is wonderful
- Cái này hay
- It is interesting
- Cái này lý thú
- It is exciting
- Cái này khó tin
- It is unbelieveable
- Ông là m sao thế?
- What's the matter?
- Ông không sao chứ?
- Are you all right?
- tôi lạnh
- I'm cold
- Tôi nóng
- I'm hot
- tôi đói
- I'm hungry
- tôi khát nuớc
- I'm thirsty
- tôi mệt
- I'm tired
- tôi giận
- I'm angry
- tôi không sao cả
- I'm fine
- tôi vui
- I'm happy
- tôi buồn
- I'm sad
- xin để tôi yên
- Please do not disturb me.
- Buồng tắm ở đâu?
- Where is the bathrơom?
- giới thiệu
- introductions
- tôi tên gì?
- What is your name?
- tôi tên là Will
- my name is Will
- Ông ấy tên gì?
- What is his name?
- Bà ấy tên gì?
- What is her name?
- Ông biết bà Xuân không?
- Do you know Mrs. Xuân?
- Cô là cô Thu phải không?
- Are you Miss Thu?
- Tôi xin gỉới thiệu ông Nam.
- Let me introduce Mr. Nam.
- Tôi xin gỉới thiệu đồng nghiệp của tôi.
- Let me introduce my colleague
- Tôi xin gỉới thiệu bạn tôi.
- Let me introduce my friend
- Hân hạnh gặp ông.
- I'm pleased to mêet you
- Ông mạnh không?
- How are you?
- Tôi mạnh, cám ơn, còn ông?
- I'm fine and you?
- Ông quê quán ở đâu?
- Where are you from?
- tôi là người Mỹ.
- I 'm from the USA.
- Tôi là người Anh.
- I'm from Great Britain.
- Tôi là người Canada.
- I'm from Canada.
- Tôi là ngÆ°á»i Úc.
- I'm from Australia
- Ông ở đâu?
- Where do you live?
- Tôi ở Niu-óoc.
- I live in New York.
- Ông nói tiếng Anh được không?
- Do you speak English?
- Ông nói tiếng Việt được không?
- Do you speak Vietnamese?
- Tôi nói được má»™t Ãt.
- Yes, a little.
- Xin nói chậm hơn.
- Please speak more slowly.
- Ông hiểu không?
- Do you understand?
- Tôi không hiỒu.
- I don't understand.
- Xin lá»—i.
- I'm sorry
- Xin ông nhắc lại.
- Could you please repeat it.
- Tiếng Việt nói như thế nà o?
- How do you say it in Vietnamese?
- Xin lỗi ông.
- Excuse me.
- Ông đang ở đâu?
- Where are you staying?
- Tôi Ä‘ang ở khách sạn Äá»™c Láºp.
- I am staying at the Dôc Lâp Hotel.
- Ông đến Việt Nam lần nà o chưa?
- Have you bêen to Vietnam before?
- đây là lần đầu tiên tôi ghé thăm Hà nội.
- This is my first visit to Hanoi.
- Ông có gia đinh chưa?
- Are you married?
- vợ ông có khỏe không?
- How is your wife?
- chồng bà có khá»e không?
- How is your husband?
- Mẹ ông có khỏe không?
- How is your mother?
- ông bà có khỏe không?
- How is your father?
- Con gái ông có khỏe không?
- How is your daughter?
- con trai ông có khỏe không?
- How is your son?
- chị ông có khá»e không?
- how is your older sister?
- anh ông có khỏe không?
- How is your older brother?
- em gái ông có khỏe không?
- How is your younger sister?
- em trai ông có khỏe không?
- How is your younger brother?
- Xin chúc gia đình bà những Ä‘iá»u tốt đẹp nhất.
- My best wishes to your family.
- Ông muốn đến nhà tôi thứ bà y nà y không?
- Would you like to come to my house on Saturday?
- Ông muốn đến nhà tôi ăn trưa không?
- Would you like to come to my house for lunch?
- Ông muốn đến nhà tôi ăn tối không?
- Would you like to come to my house for dinner?
- Ông đang là m gì đấy?
- What are you doing?
- Ông đi đâu đấy?
- Where are you going?
- Tôi đi là m.
- I'm going to work.
- Tôi đi mua hà ng.
- I'm going shopping.
- Tôi đi với ông được không?
- Could I go with you?
- Tôi phải trở vá» trÆ°á»›c bẩy giá».
- I have to be back by seven o'clock.
- Chúng tôi đi ngay bây giỠđây.
- We're leaving right now.
- Ông sẵn sà ng chưa?
- Are you ready?
- Xin đợi tôi được không?
- Could you please wait for me?
- Chúng tôi đang vội/gâp.
- We are in a hurry.
- Xin đợi má»™t Ãt.
- One moment please.
- Ông Bắc có nhà không?
- Is Mr. Bac at home?
- Ông ấy không có nhà .
- He's not in.
- Bà ấy không có nhà.
- She's not in.
- Chừng nào ông ấy về?
- When will he return?
- Chừng nào bà ấy về?
- When will she return?
- Ai đó?
- Who is it?
- Mời ông vào.
- Please come in.
- Má»i ông ngồi.
- Please sit down.
- Xin ông cứ tự nhiên như ở nhà .
- Make yourself at home.
- Ông muốn ăn chút gì không?
- Would you like something to eat?
- Ông muốn uống chút gì không?
- Would you like something to drink?
- Ông có hút thuốc không?
- Do you smoke?
- Tôi hút thuốc không là m phiá»n gì ông chứ?
- Do you mind if I smoke?
- Ông có diêm không?
- Have you got a light?
- Tôi không hút thuốc.
- I don't smoke.
- Xin ông đừng hút thuốc.
- Would you mind not smoking please?
- Tôi vui thích lắm
- I've had a wonderful tim
- Mai mốt má»i ông đến chÆ¡i.
- Come again sơon
- há»i thăm Ä‘Æ°á»ng
- inquiries on the strêet
- Công viên ở đâu?
- Where is the park?
- Sứ quán Mỹ ở đâu?
- Where is the U.S. Embassy?
- Quảng trÆ°á»ng chÃnh ở đâu?
- Where is the main square?
- Äi Ä‘Æ°á»ng nà o tá»›i nhà thá»?
- Which is the way to the church?
- Äi Ä‘Æ°á»ng nà o tá»›i nhà thá» lá»›n?
- Which is the way to the cathedral?
- Äi Ä‘Æ°á»ng nà o tá»›i nhà thá» Hồi giáo?
- Which is the way to the mosque?
- Äi Ä‘Æ°á»ng nà o tá»›i chùa?
- Which is the way to the Buđdhist temple?
- Tên Ä‘Æ°á»ng nà y là gì?
- What is name of this strêet?
- Sở thú cách đây bao xa?
- How far is the zơo?
- Tôi bị lạc Ä‘Æ°á»ng.
- I'm lost.
- Ông có bản đồ không?
- Do you have a map?
- Chúng ta đang ở đâu theo bản đồ nà y?
- Where are we on this map?
- Là m ơn chỉ cho tôi.
- Could you please show me?
- Làm ơn viết ra.
- Could you please write it down?
- Rẽ tay phải.
- Turn right.
- Rẽ tay trái.
- Turn left.
- Đi thằng.
- Go straight.
- Trở lại.
- Go back that way.
- một trăm
- one hundred
- hai trĒm
- two hundred
- nĒm trĒm
- five hundred
- một ngìn
- one thousand
- một triệu
- one million
- cái thứ nhất
- the first one
- cái thứ nhì
- the second one
- cái thứ ba
- the third one
- cái thứ tư
- the fourth one
- một lần
- once
- hai lần
- twice
- mười phần trĒm
- ten percent
- Ông bao nhiêu tuổi?
- How old are you?
- tôi ba mươà bốn tuổi.
- I am 34 years old.
- Mấy giỠrồi?
- What time is it?
- má»™t giá»
- It's one o'clock.
- Bốn giá».
- It's four o'clock.
- Mười giờ thiếu nĒm.
- It's five to ten.
- Chín giờ mười lĒm.
- It's a quarter past nine.
- Một giỠrưỡi.
- It's half past one.
- Còn sớm.
- It's early.
- Muộn rồi.
- It's late.
- đúng bốn giá»
- at exactly fouor o'clock.
- Chúng ta gặp nhau và o buổi chiá»u nhé?
- Shall we mêet in the afternơon?
- Chúng ta gặp nhau tối nà y.
- Shall we mêet this evening?
- Chúng ta gặp nhau đêm nà y?
- Shall we mêet tonight?
- Chúng ta gặp nhau mười giờ sáng mai?
- Shall we mêet tomorrow at ten?
- Mười phút nữa chúng ta sẽ gặp nhé?
- Shall we mêet in ten minutes?
- Hai giờ nữa chúng ta sẽ gặp nhé?
- Shall we mêet in two hours?
- và o buổi trưa
- at nơon
- và o ná»a Ä‘em
- at midnight
- giây
- a second
- phút
- a minute
- giờ
- an hour
- thứ hai
- Monday
- thứ ba
- Tuesday
- thứ tư
- Wednesday
- thứ nĒm
- Thursday
- thứ sáu
- Friday
- thứ bẩy
- Saturday
- chủ nhật
- Sunday
- ngày trong tuần
- days of the wêek
- một ngà y
- a day
- mỗi ngà y
- every day
- Tôi đi hôm nay.
- I leave today.
- Tôi đi ngà y mai.
- I leave tomorrow.
- Tôi đi ngà y mốt.
- I leave the day after tomorrow.
- Tôi đi tuần nà y.
- I leave this wêek.
- Tôi đi tuần sáu.
- I leave next wêek.
- Tôi đén hôm qua.
- I arrived yesterday.
- Tôi đến hôm kia.
- I arrived the day before yesterday.
- Tôi đến tuần trước.
- I arrived last wêek.
- Tôi đến hôm ná».
- I arrived the other day.
- tháng giêng
- January
- tháng hai
- February
- tháng ba
- March
- tháng tư
- April
- tháng nĒm
- May
- tháng sáu
- next month
- tháng bẩy
- July
- tháng tám
- August
- tháng chín
- September
- tháng mười
- October
- tháng mÆ°á»i má»™t
- November
- tháng chạp
- December
- Hôm nay ngày mấy?
- What is the date today?
- Mồng sáu tháng năm.
- It is the sixth of May.
- tuần này
- this wêek
- tháng này
- this month
- nĒm này
- this year
- nĒm ngoái
- last year
- Bây giờ là mùa xuân.
- It is spring.
- Bây giờ là mùa hè.
- It is summer.
- Bây giờ là mùa thu.
- It is fall.
- Bây giỠlà mùa đông.
- It is winter.
- thời tiết
- the weather
- Hôm nay thời tiết như thế nào?
- How is the weather today?
- trời lạnh.
- It's cold.
- Trá»i đẹp
- It's fine.
- Trời nóng.
- It's hot.
- Trời nắng.
- It's sunny.
- Trời gió.
- It's windy.
- Trời mưa.
- It's raining.
- Trời tuyết.
- It's snowing.
- Ngày mai thời tiết như thế nào?
- How will the weather be tomorrow?
- Trời sẽ mây mủ.
- It will be cloudy.
- Trời sẽ mát.
- It will be cơol.
- Trời sẽ bĒng giá.
- It will be frosty.
- Trời sẽ có sương mủ.
- it will be foggy.
- Ở đây khô ráo.
- It's dry here.
- Ở đây ẩm ướt.
- It's humid here.
- MÃ u Ä‘en
- It is black.
- Màu xanh.
- It is blue.
- Màu nâu.
- It is brown.
- Màu xám.
- It is gray.
- Màu lục.
- It is grêen.
- Mà u hồng.
- It is pink.
- Màu tía.
- It is purple.
- máu sĒc
- colors
- mà u Ä‘á».
- It is red.
- màu trắng.
- It is white.
- màu vàng.
- It is yellow.
- Tôi thích màu này.
- I like this color.
- ở khách sạn
- at the hotel.
- tôi muốn giữ phá»ng
- I'd like to reserve a rơom please.