Viet Lesson 2
Terms
undefined, object
copy deck
- Ngó
- nhìn rất nhanh
- Trông
- giống như nhìn
- Chứng kiến
- có mặt tại nơi xảy ra sự việc và nhìn thấy trực tiếp sự việc xảy ra
- Quan sát
- xem và nhận xét
- Theo dõi
-
nghe để biết được diễn biến từ đầu đến c
- Giám sát
- nghe để biết được diễn biến từ đầu đến cuối của một hành động hoặc s
- Mời
- Muốn người khá làm gì một cách lịch sự
- Nhờ
- muốn người khác làm gì giúp mình
- Khuyên
- Muốn người khác nên làm gì
- Bắt
- Muốn/ép buộc người khác phải làm gì
- Bảo
- nói
- Sai
- muốn người dưới làm gì cho mình
- Đề nghị
- muốn người khác làm gì, lịch sự nhưng không thân mật, dùng trong công việc
- Yêu cầu
- muốn người khác phải làm gì, lịch sự nhưng không thân mật, dùng trong công việc