Week 02
Terms
undefined, object
copy deck
- greetings
- chào hỏi
- introduction
- giới thiệu
- conversation
- hội thoại
- everyday
- hàng ngày
- how are you?
- em có khoẻ không?
- thankyou
- cám ơn em
- what about you ?
- còn em?
- this is
- đây lÃ
- friend
- bạn
- also
- cũng
- Excuse me
- Xin lá»—i
- goodbye
- chà o tạm biệt
- well
- khoẻ
- reporter
- phóng viên
- secretary
- thư ký
- may I introduce to you ...
- xin giới thiệu với em ...
- this / these / here
- đây
- it's a pleasure meeting you
- hân hạnh được gặp em
- lawyer
- luật sư
- now
- bây giờ
- beautiful
- đẹp
- see you tomorrow!
- hẹn gặp em ngày mai!
- busy
- bận
- that/those/there
- kia / đó
- student
- sinh viên
- businessman
- nhà kinh doanh
- receptionist
- tiếp viên
- hotel
- khách sạn
- doctor
- bác sĩ
- class
- lá»›p
- mine
- của tôi
- company
- công ty
- trade
- thương mại
- radio
- Ä‘Ã i
- in
- ở
- at
- tại
- homework
- bài tập về nhà
- Male
- Nam
- Female
- Nữ
- age
- tuổi
- we
- chúng tôi
- <subject>
- chủ ngừ
- <adjective>
- tính từ
- hungry
- đói
- artist (art)
- hoạ sỹ
- artist (performing)
- nghệ sỹ
- teacher
- giáo viên
- professor
- giảng viên
- consultant
- tư vấn
- researcher
- nhiên cứu
- manager
- nhà quản lý
- Information Technology
- công nghệ thông tin
- long (how long)
- lâu (bao lâu)
- already
- rồi
- to meet
- gặp
- these days
- dạo này
- How are things these days?
- Dạo này anh có khỏe không?
- normal/usual
- bình thường
- name
- tên
- very
- rất
- pleased
- hân hạnh
- person
- người
- to be thirsty
- khát
- to drink
- uống
- coffee
- cà phê
- Let's go and have some coffee!
- Chúng ta đi uống cà phê đi
- journalist
- nhà báo
- England
- Anh
- France
- Pháp
- Vietnam
- Việt Nam
- America
- Mỹ
- Germany
- Đức
- China
- Trung Quốc
- Japan
- Nhật
- Thailand
- Thái Lan
- Canada
- Ca-na-Ä‘a
- country
- nÆ°á»›c
- which
- nào
- like / such as
- như
- Russia
- Nga
- Italy
- Ý
- newspaper
- báo
- engineer
- kỹ sư
- to draw
- vẽ