Revision - term 1 - vocab
Terms
undefined, object
copy deck
-
to open
(Dũng opens a door) -
mở
(DÅ©ng mở cá»a) -
to write down
(Hà writes down vocab/word) -
ghi
(Hà ghi từ) -
interesting
(Book is interesting) -
hay
(sách hay) -
Coconut
(I like to eat coconut) -
Dừa
(Tôi thìch Ēn dừa) -
to answer
(Hà answers the teacher) -
trả lời
Hà trả lời cô giáo -
a question
(do you understand my question?) -
câu hỏi
(anh có hiỒu câu hỏi cuả tôi không?) -
vehicle
(vehicle is good) -
xe
(xe tốt) -
to sell
(My family sold their house) -
bán
(Gia đình tôi đã bán nhà há») -
pineapple
(I said pineapple, I did not say coconut) -
dứa
(tôi nói "dứa", tôi không nói "dừa") -
lemon/lime
(is this a lemon?) -
Chanh
(Dây có phải là chanh không?) -
notebook
(that is a notebook to write down new words) -
vở
(đó là vở ghi từ mới) -
magazine
(is that an old magazine ?) -
tạp chí
(Dấy có phải là tạp chí cũ không?) -
expensive
(is the vehicle expensive ?) -
đắt
(Xe có đắt không?) -
post office
(is that a post office ?) -
bưu điện
(kia có phải là bưu điện không?) -
to draw
(Miss Mỹ draws a tiger) -
vẽ
(Cô Mỹ vẽ hổ) -
hat
(who has a new hat) -
mũ
(Ai có mũ mới ?) -
in general / generally speaking
(the article you wrote is generally good) -
nói chung
(Bà i viết của anh nói chung là tốt) - however / yet
- tuy nhiên
-
to remind
(the first thing I need to do is to remind you that my name is Đạt) -
nhắc
(Việc đầu tiên em cần nhắc anh là tên em là ÄẠT) -
to relocate
(If successful, I will relocate to America) -
Ä‘i cÆ° sang
(nếu anh thà nh công thì anh sẽ đi cư sang) -
to turn /to become
(the weather turned rainy) -
trở nên
(Thá»i tiết đã trở nên mÆ°a) -
irratic / irregular / unpredictable
(the weather was very unpredictable) -
thất thÆ°á»ng
(thá»i tiết trở nên rất thất thÆ°á»ng) -
gifts / presents
(At Christmas I received several good presents) -
quÃ
(Và o ngà y lá»… Nô-en anh được nháºn và i món quà rất tốt) - to employ / to use / to take
- dùng
-
when / in the context of
(usually used when...) -
trùơng hợp
(thường dùng trường hợp...) -
result / effect
(this is one of the best ways to study Vietnamese) -
hiệu quả
(đây là má»™t trong những cách há»c tiếng Việt hiệu quả nhất) -
surely / certainly
(your family surely must be very happy with you) -
chắc hẳn
(gia đình của anh chắc hẳn phải rất vui vỠanh) -
tense / strained
(working too much will make you very tense) -
căng thẳng
(là m việc nhiá»u qua căng thẳng lắm) -
to consult / to look at
(remember to bring the books for your fellow classmates to look at) -
tham khảo
(anh nhá»› mang theo mấy cuốn sách cho các há»c viên cùng lá»›p tham khảo) -
useful
(a useful web page for everyone learning Vietnamese) -
bổ Ãch
(má»™t số trang web rất bổ Ãch để má»i ngÆ°á»i há»c tiếng Việt) - fish
- cá
- Low sharp falling tone (.)
- thanh nặng
- short
- ngắn
- yellow
- màu vàng
- horse
- ngựa
- elephant
- voi
- under
- dÆ°á»›i
- hair
- tóc
- ball
- bóng
- to fly
- bay
- to fall
- ngã
- to dance
- khiêu vũ
- grey
- màu bạc
- boat
- thuyền
- cat
- mèo
- conversation
- há»™t thoáºi
- female
- nữ
- to be pleased
- hân hạnh
- <adjective>
- tính từ
- artist (art)
- họa sĩ
- Information Technology
- công nghệ thông tin
- goodbye
- chà o tạm biệt
- artist (performing)
- nghệ sĩ
- researcher
- nhiên cứu
- coffee
- cà phê
- trade
- thương mại
- to be thirsty
- khát
- <subject>
- chủ ngừ
- consultant
- nhà tư vấn
- to be hungry
- đói
- egg
- quả trứng
- finger
- ngón tay
- history
- lịch sá»
- happy
- hạnh phúc
- window
- cá»a sổ
- edible
- đồ ăn
- tomato
- quả cà chua
- housewife
- ngÆ°á»i ná»™i trợ
- to sit
- ngồi
- apple
- quả táo
- museum
- viện bảo tà ng
- Correct / Wrong
- Đúng / Sai
- billiard ball
- hòn bi-da
- grapefruit
- bưởi
- basket
- rổ
- profession
- nghỠnghiệp
- cheese
- phó mát
- cheerful
- vui vẻ
- myself
- tự
- banana
- chuối
- to spell
- dánh vần
- milk
- sữa
- to wear
- mặc
- to look for
- tìm
- hardworking / lazy
- chăm chỉ / lÆ°á»i
- dress
- áo dài
-
relationship (connection)
to be in a relationship -
quan hệ
(sự giao thiệp) - double room
- phòng đôi
- clean / dirty
- sạch / bấn
- to be able
- có thỒ
- skirt
- váy
- rich / poor
- giào / nghèo
- to book
- đặt
- more over / furthermore
- vả lại
- beautiful / pretty / ugly
- đẹp / xinh / sáu
- interesting
- thú vị
- bathing costume
- quần áo tắm
- wide / narrow
- rộng / hẹp
- to come from
- đến từ
- sad / happy
- buồn / vui
- to have a grasp of
- nắm vững
- tranquil
- yên tĩnh
- to choose
- chọn
- jeans
- quần bò
- travel
- du lịch
- business
- buôn bán
- tall / low
- cao / thấp
- young people
- thanh niên
- to prepare
- chuẩn bị
- behind / in front
- phÃa sau / trÆ°á»›c
- on the occasion
- nhân dịp
- garden
- vưòn
- to miss home
- nhá»› nhÃ
- bathroom
- buồng tắm
- for so long
- lâu như vậy
- of course!
- có chứ
- mostly
- nhiều nhật
- kitchen
- gian bếp
- next to
- bên cạnh
- first time
- lần đầu tiên
- the whole of / all of
- toàn thỒ / tất cả mọi
- spacious
- khang trang
- flat
- căn hộ
- perhaps
- có lẽ
- many kinds of
- nhiều loại
- living room
- phòng khách
- that's right
- Đúng thế
- to put on clothes
- mặc quần áo
- to go abroad
- đi nước ngoà i
- health club
- câu lạc bộ sức khoẻ
- to shave
- cạo râu
- although / however
- tuy vậy
- interview
- cuá»™c phá»ng vấn
- to comb hair
- chải đầu
- to brush teeth
- đánh răng
- party
- buổi liên hoân
- meeting
- cuá»™c há»p
-
letter
(forth) -
thư từ
(thứ tư) - to answer the phone
- trực điẹn thoại
- quite
- hơi
- also at times
- cũng có lúc
- to be suitable
- phừ hợp
- to finish / to start
- kết thúc / bắt đầu
- to wash one's face
- rủa mặt
- to feel
- cảm thấy
- office hours
- giờ hành chính
- marketing
- tiếp thị
- to do exercise
- tệp thể dục
- Let me see / Let me think
- để tôi nghĩ xem
- to take off (plane)
- cất cánh
- What a shame
- tiếc quá
- to look after
- chĒm sóc
- food
- thực phẩm
- face
- mặt
- customs
- phong tục
- habit
- tập quán
- to be present
- có mặt
- Department Store
- cửa hàng bách hoá
- place / seat
- chá»—
- to go for a walk
- đi dạo
- to miss / to remember
- nhỡ / nhớ
- No problem!
- Không có gì!
- (return) ticket
- vé (khứ hôi)
- it looks like
- hình như
- to repair
- chữa
- to participate / to take part
- tham gia
- football
- bóng đá
- to have spare time / to be free
- rá»—i
- half
- nửa
- result / effect
- hiệu quả
- useful
- bổ Ãch / cừ
- train / underground
- tà u / tà u điêm ngầm
- way / manner
- cách
- to add
- thêm
- end / weekend
- cuối / cuối tuần
- to be able / impossible
- có thỒ / không thỒ
- to organise
- tổ chức
- surely
- chĒc hẳn
-
for - (do <verb> for me)
for - (to last for one hour)
for - (as for me) -
cho - (là m ơn cho tôi <verb>)
trong - (kéo dà i trong một tiếng)
đối với - (đối vối tôi) - my other half
- nửa còn lại của tôi
- ancient / age old
- cổ truyá»n
- to be tense / to be stressed
- cĒng thẳng
- suitable
- vừa
- game
- trò chơi
- thing / object
- vật
- easy going / comfortable
- thoải mái
- to wonder
- tự hỏi
- healthy
- mạnh khoẻ
- to be proud
- tự hào
- Firstly,...
- Trước hết,...
- to visit with each other
- Ä‘i thăm há»i nhau
- ...,arent you?
- ..., hả
- to be short of
- thiếu
- to decorate
- trang hoàng / trang trí
- remaining
- còn lại
- prosperous
- thịnh vượng
- ti improve
- cải tiến
- flavour / taste
- hương vị